13
Dávid VALENCSIK

Full Name: Dávid Valencsik

Tên áo: VALENCSIK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Mar 26, 1996)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Tiszakécske FC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2024Tiszakécske FC75
Sep 6, 2022Soroksár SC75
Mar 6, 2021Soroksár SC74
Oct 23, 2020Soroksár SC73
Oct 19, 2020Soroksár SC76
Jun 2, 2018Ferencvárosi TC76
Jun 1, 2018Ferencvárosi TC76
Oct 11, 2017Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Soroksár SC76
Jun 2, 2017Ferencvárosi TC76
Jun 1, 2017Ferencvárosi TC76
Dec 2, 2016Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Soroksár SC76
Jun 6, 2016Ferencvárosi TC76
Jun 2, 2016Ferencvárosi TC73
Jun 1, 2016Ferencvárosi TC73
Aug 3, 2015Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Soroksár SC73

Tiszakécske FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Benjámin BalázsBenjámin BalázsTV(C),AM(PTC)3478
26
Lajos BertusLajos BertusTV(C),AM(PTC)3475
18
Roland VólentRoland VólentAM(T),F(TC)3275
10
Balázs ZamostnyBalázs ZamostnyF(C)3376
31
Péter HalasiPéter HalasiGK3475
27
Zoltán HorváthZoltán HorváthF(C)3574
99
Botond AntalBotond AntalGK3377
29
András FarkasAndrás FarkasHV,DM,TV(T)3276
28
Bence GyurjanBence GyurjanTV(PT),AM(PTC)3377
13
Dávid ValencsikDávid ValencsikHV(C)2975
Milán SágiMilán SágiHV,DM,TV(P)2970
Attila GrünvaldAttila GrünvaldHV(TC),DM(T)3372