Full Name: Attila Grünvald
Tên áo: GRÜNVALD
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Jul 26, 1991)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 76
CLB: Tiszakécske FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2024 | Tiszakécske FC | 72 |
Jun 2, 2024 | Kecskeméti TE | 72 |
Jun 1, 2024 | Kecskeméti TE | 72 |
Feb 21, 2024 | Kecskeméti TE đang được đem cho mượn: Tiszakécske FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Benjámin Balázs | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | |
26 | ![]() | Lajos Bertus | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | |
18 | ![]() | Roland Vólent | AM(T),F(TC) | 32 | 75 | |
10 | ![]() | Balázs Zamostny | F(C) | 33 | 76 | |
31 | ![]() | Péter Halasi | GK | 34 | 75 | |
27 | ![]() | Zoltán Horváth | F(C) | 35 | 74 | |
99 | ![]() | Botond Antal | GK | 33 | 77 | |
29 | ![]() | András Farkas | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | |
28 | ![]() | Bence Gyurjan | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 77 | |
13 | ![]() | Dávid Valencsik | HV(C) | 29 | 75 | |
![]() | Milán Sági | HV,DM,TV(P) | 29 | 70 | ||
![]() | Attila Grünvald | HV(TC),DM(T) | 33 | 72 |