Full Name: Martin Króner
Tên áo: KRÓNER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jul 10, 1993)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 77
CLB: Soroksár SC
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Soroksár SC | 76 |
Mar 10, 2021 | Pecsi MFC | 76 |
Aug 2, 2018 | Budafoki MTE | 76 |
Jun 2, 2018 | Zalaegerszegi TE | 76 |
Jun 1, 2018 | Zalaegerszegi TE | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Máté Katona | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | |||
31 | Ádám Holczer | GK | 36 | 75 | ||
23 | Martin Króner | HV(PC) | 31 | 76 | ||
15 | András Vági | HV,DM(P) | 35 | 73 | ||
24 | Konstantinos Ikonomou | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
29 | Kevin Korozmán | TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
68 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |||
25 | HV(PC),DM(C) | 21 | 69 | |||
54 | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 |