Full Name: Kevin Korozmán
Tên áo: KOROZMÁN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Mar 2, 1997)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Soroksár SC
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Soroksár SC | 75 |
Feb 22, 2019 | Soroksár SC | 75 |
Jan 16, 2018 | MTK Budapest | 75 |
Sep 25, 2017 | MTK Budapest | 74 |
Jun 16, 2016 | Ferencvárosi TC | 74 |
Jun 2, 2016 | Ferencvárosi TC | 70 |
Jun 1, 2016 | Ferencvárosi TC | 70 |
Aug 3, 2015 | Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Soroksár SC | 70 |
Jun 11, 2015 | Ferencvárosi TC | 70 |
Jun 4, 2015 | Ferencvárosi TC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Máté Katona | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | ||
31 | ![]() | Ádám Holczer | GK | 37 | 75 | |
23 | ![]() | Martin Króner | HV(PC) | 31 | 76 | |
15 | ![]() | András Vági | HV,DM(P) | 36 | 73 | |
24 | ![]() | Konstantinos Ikonomou | HV,DM(C) | 29 | 76 | |
29 | ![]() | Kevin Korozmán | TV,AM(C) | 28 | 75 | |
68 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
25 | ![]() | HV(PC),DM(C) | 22 | 69 | ||
54 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 |