Full Name: Konstantinos Ikonomou
Tên áo: IKONOMOU
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Mar 16, 1996)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 77
CLB: Soroksár SC
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | Soroksár SC | 76 |
Jun 1, 2021 | STK 1914 Samorín | 76 |
Mar 17, 2019 | Ergotelis | 76 |
Sep 17, 2018 | Ergotelis | 75 |
Sep 8, 2018 | Ergotelis | 74 |
Dec 23, 2017 | Szeged 2011 | 74 |
Sep 28, 2017 | Szeged 2011 | 74 |
Sep 17, 2015 | MTK Budapest | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Máté Katona | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | ||
31 | ![]() | Ádám Holczer | GK | 37 | 75 | |
23 | ![]() | Martin Króner | HV(PC) | 31 | 76 | |
15 | ![]() | András Vági | HV,DM(P) | 36 | 73 | |
24 | ![]() | Konstantinos Ikonomou | HV,DM(C) | 29 | 76 | |
29 | ![]() | Kevin Korozmán | TV,AM(C) | 28 | 75 | |
68 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
25 | ![]() | HV(PC),DM(C) | 22 | 69 | ||
54 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 |