Full Name: András Vági
Tên áo: VÁGI
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Dec 25, 1988)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 63
CLB: Soroksár SC
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2022 | Soroksár SC | 73 |
Apr 5, 2022 | Mezőkövesd-Zsóry SE | 73 |
Apr 5, 2022 | Mezőkövesd-Zsóry SE | 77 |
Apr 1, 2022 | Mezőkövesd-Zsóry SE | 77 |
Jun 2, 2017 | Paksi FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Máté Katona | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | |||
31 | Ádám Holczer | GK | 36 | 75 | ||
23 | Martin Króner | HV(PC) | 31 | 76 | ||
15 | András Vági | HV,DM(P) | 35 | 73 | ||
24 | Konstantinos Ikonomou | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
29 | Kevin Korozmán | TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
68 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |||
25 | HV(PC),DM(C) | 21 | 69 | |||
54 | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 |