Full Name: Dominik Nothnagel
Tên áo: NOTHNAGEL
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Dec 28, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 69
CLB: VfB Stuttgart II
Squad Number: 29
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | VfB Stuttgart II | 77 |
Jun 14, 2021 | VfB Stuttgart II | 77 |
Aug 15, 2018 | FSV Frankfurt | 77 |
Feb 8, 2017 | SV Wehen Wiesbaden | 77 |
Nov 27, 2016 | Würzburger Kickers | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Dominik Nothnagel | HV(TC),DM(C) | 29 | 77 | ||
16 | Patrick Kapp | HV(PC) | 26 | 74 | ||
Alexander Groiss | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
AM,F(PT) | 21 | 73 | ||||
7 | HV,DM,TV(C) | 22 | 68 | |||
13 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
4 | HV(C) | 21 | 73 | |||
19 | HV,TV(T),DM(TC) | 20 | 67 | |||
21 | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | |||
DM,TV(C) | 18 | 70 | ||||
5 | HV(C) | 20 | 70 | |||
HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||||
DM,TV(C) | 20 | 68 | ||||
3 | HV,DM(C) | 18 | 70 | |||
23 | TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
AM(PTC) | 18 | 67 | ||||
43 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 |