Full Name: Federico Maccarone
Tên áo: MACCARONE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Jul 7, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 80
CLB: ASD Villafranca
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2024 | ASD Villafranca | 77 |
Sep 8, 2020 | ASD Villafranca | 77 |
Dec 28, 2019 | ASD Villafranca | 77 |
Feb 4, 2019 | Virtus Verona | 77 |
Feb 12, 2015 | Virtus Verona | 77 |
Sep 7, 2014 | ASD Barletta 1922 | 77 |
Aug 12, 2013 | ASD Barletta 1922 | 77 |
Jul 30, 2013 | ASD Barletta 1922 | 75 |
Jul 3, 2013 | Chievo Verona | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Federico Maccarone | HV(PC) | 30 | 77 | |||
Edoardo Stanghellini | HV(PC) | 27 | 70 | |||
Federico Tosi | HV(PC) | 22 | 65 | |||
Alessio Napoli | GK | 20 | 65 | |||
Alessandro Castellani | DM,TV(C) | 19 | 65 |