Full Name: Alexander Groiß
Tên áo: GROISS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Jul 1, 1998)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 92
CLB: VfB Stuttgart II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2023 | VfB Stuttgart II | 73 |
Aug 1, 2022 | SpVgg Bayreuth | 73 |
Nov 1, 2021 | 1. FC Saarbrücken | 73 |
Jun 10, 2021 | 1. FC Saarbrücken | 73 |
May 27, 2021 | Karlsruher SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Dominik Nothnagel | HV(TC),DM(C) | 29 | 77 | ||
16 | Patrick Kapp | HV(PC) | 26 | 74 | ||
Alexander Groiss | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
AM,F(PT) | 21 | 73 | ||||
7 | HV,DM,TV(C) | 22 | 68 | |||
13 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
4 | HV(C) | 21 | 73 | |||
19 | HV,TV(T),DM(TC) | 20 | 67 | |||
21 | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | |||
DM,TV(C) | 18 | 70 | ||||
5 | HV(C) | 20 | 70 | |||
HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||||
DM,TV(C) | 20 | 68 | ||||
3 | HV,DM(C) | 18 | 70 | |||
23 | TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
AM(PTC) | 18 | 67 | ||||
43 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 |