6
Alexander GROISS

Full Name: Alexander Groiß

Tên áo: GROISS

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Jul 1, 1998)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 92

CLB: VfB Stuttgart II

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2023VfB Stuttgart II73
Aug 1, 2022SpVgg Bayreuth73
Nov 1, 20211. FC Saarbrücken73
Jun 10, 20211. FC Saarbrücken73
May 27, 2021Karlsruher SC73

VfB Stuttgart II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Dominik NothnagelDominik NothnagelHV(TC)3077
30
Nicolás SessaNicolás SessaAM(PTC)2877
35
Luca MackLuca MackHV,DM(C)2476
6
Alexander GroissAlexander GroissHV,DM(C)2673
13
Leonhard Münst
VfB Stuttgart
TV(C),AM(PTC)2373
8
Samuele di Benedetto
VfB Stuttgart
DM,TV(C)1973
16
Leny Meyer
VfB Stuttgart
HV,DM,TV(T)2073
4
Michael Glück
VfB Stuttgart
HV(C)2174
22
Paulo Fritschi
VfB Stuttgart
HV,DM(C)1970
Mattheos Tsigkas
VfB Stuttgart
F(C)1767
33
Finn Böhmker
VfB Stuttgart
GK2067
37
Maximilian Herwerth
VfB Stuttgart
HV(C)1865
20
Leon Reichardt
VfB Stuttgart
HV(TC)2073
40
Peter Reinhardt
VfB Stuttgart
HV,DM(C)2067
14
Semih Kara
VfB Stuttgart
HV,DM,TV(T)1965
39
Alexandre Azevedo
VfB Stuttgart
HV,DM,TV,AM(T)1965
32
Tom Barth
VfB Stuttgart
HV,DM,TV(P)1965
18
Lukas Laupheimer
VfB Stuttgart
HV,DM,TV(C)2170
42
Rinto Hanashiro
VfB Stuttgart
DM,TV,AM(C)1965
38
Eliot Bujupi
VfB Stuttgart
AM,F(C)1865
25
David Tritschler
VfB Stuttgart
F(C)2165
2
Kaden Amaniampong
VfB Stuttgart
HV(PC)2070
Tino Kaufmann
VfB Stuttgart
AM(P),F(PC)1970
28
Dominik DrabandDominik DrabandGK2865
3
Frederik Schumann
VfB Stuttgart
HV,DM,TV(T)2265
23
Elton Krasniqi
VfB Stuttgart
AM(PT),F(PTC)1965
17
Maurice Boakye
VfB Stuttgart
AM(PT),F(PTC)2070
Tuncay Durna
VfB Stuttgart
TV,AM(C)1765
24
Christopher Olivier
VfB Stuttgart
DM,TV,AM(C)1873
Elijah Scott
VfB Stuttgart
HV(PC)1867
Efe Korkut
VfB Stuttgart
TV(C),AM(PTC)1865