Full Name: Talhon Ayala
Tên áo: AYALA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (May 25, 1989)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2022 | Hapoel Ramat Gan | 78 |
Feb 5, 2022 | Hapoel Ramat Gan | 78 |
Feb 9, 2019 | Hapoel Ramat Gan | 78 |
Jun 12, 2016 | Hapoel Kfar Saba | 78 |
Sep 4, 2015 | Maccabi Netanya | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Benzion Moshel | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 77 | ||
23 | Ismaeel Rayan | AM(T),F(TC) | 30 | 76 | ||
30 | Itay Ozeri | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
10 | Gidi Kanyuk | TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
3 | Niran Rotshtein | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
15 | Raz Nahmias | HV,TV(T),DM(TC) | 27 | 76 | ||
45 | Or Dasa | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
10 | Sagi Dror | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
12 | Raz Cohen | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | ||
29 | Bashir Bahjat | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
7 | Ben Mizan | F(C) | 29 | 76 | ||
11 | AM,F(PT) | 23 | 72 | |||
95 | Matan Ambar | GK | 28 | 74 | ||
7 | DM,TV(C) | 22 | 74 | |||
6 | Ofir Benbenishti | HV,DM(C) | 23 | 74 | ||
15 | Léo Índio | DM,TV(C) | 27 | 70 |