45
Or DASA

Full Name: Or Dasa

Tên áo: DASA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Sep 20, 1998)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 171

Weight (Kg): 60

CLB: Hapoel Ramat Gan

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 29, 2022Hapoel Ramat Gan76
Jul 6, 2022FC Arouca76
Jun 30, 2022FC Arouca77
Aug 16, 2021FC Arouca77
Jun 13, 2021Hapoel Ra'anana77

Hapoel Ramat Gan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Benzion MoshelBenzion MoshelHV,DM,TV,AM(P)3177
23
Ismaeel RayanIsmaeel RayanAM(T),F(TC)3076
30
Itay OzeriItay OzeriHV,DM(C)3474
10
Gidi KanyukGidi KanyukTV,AM(C)3177
3
Niran RotshteinNiran RotshteinHV,DM,TV(T)3173
15
Raz NahmiasRaz NahmiasHV,TV(T),DM(TC)2876
45
Or DasaOr DasaTV(C),AM(PTC)2676
10
Sagi DrorSagi DrorAM(PT),F(PTC)2975
12
Raz CohenRaz CohenDM,TV,AM(C)3074
29
Bashir BahjatBashir BahjatAM(PTC)2673
7
Ben MizanBen MizanF(C)2976
95
Matan AmbarMatan AmbarGK2974
6
Ofir BenbenishtiOfir BenbenishtiHV,DM(C)2474
15
Léo ÍndioLéo ÍndioDM,TV(C)2870
5
Matan Levy
Maccabi Netanya
HV(C)2274
Ronny Laufer
Maccabi Haifa FC
HV(C)2373