Full Name: Cristian Pasquato
Tên áo: PASQUATO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jul 20, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: ACD Campodarsego
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | ACD Campodarsego | 73 |
Oct 10, 2024 | ACD Campodarsego | 78 |
Jul 4, 2024 | ACD Campodarsego | 78 |
Sep 13, 2021 | AC Trento | 78 |
Jul 26, 2021 | AS Gubbio 1910 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Pasquato | AM,F(PTC) | 35 | 73 | |||
2 | Luca Oneto | HV(PC),DM(C) | 28 | 77 | ||
Valeriano Nchama | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
Issa Ouro Agouda | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
13 | Tommaso Battilana | HV(PTC) | 19 | 62 |