10
Gidi KANYUK

Full Name: Gidi Kanyuk

Tên áo: KANYUK

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Feb 11, 1993)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Hapoel Ramat Gan

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2023Hapoel Ramat Gan77
Aug 28, 2023Beitar Jerusalem77
Aug 25, 2023Hapoel Haifa77
May 20, 2022Hapoel Haifa77
Dec 24, 2020Nakhon Ratchasima77
Aug 2, 2020Buriram United77
Jan 12, 2019Maccabi Petah Tikva77
Jun 8, 2018Pakhtakor77
Jun 7, 2018Pakhtakor77
Feb 2, 2018Pakhtakor đang được đem cho mượn: Maccabi Tel Aviv77
Sep 7, 2017Pakhtakor77
Dec 23, 2013Maccabi Petah Tikva77

Hapoel Ramat Gan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Benzion MoshelBenzion MoshelHV,DM,TV,AM(P)3177
33
Tomer LeviTomer LeviHV,DM,TV(P)3174
23
Ismaeel RayanIsmaeel RayanAM(T),F(TC)3076
30
Itay OzeriItay OzeriHV,DM(C)3474
10
Gidi KanyukGidi KanyukTV,AM(C)3277
3
Niran RotshteinNiran RotshteinHV,DM,TV(T)3173
15
Raz NahmiasRaz NahmiasHV,TV(T),DM(TC)2876
45
Or DasaOr DasaTV(C),AM(PTC)2676
10
Sagi DrorSagi DrorAM(PT),F(PTC)2975
12
Raz CohenRaz CohenDM,TV,AM(C)3074
29
Bashir BahjatBashir BahjatAM(PTC)2673
9
Yaniv MizrahiYaniv MizrahiF(C)2976
7
Ben MizanBen MizanF(C)3076
95
Matan AmbarMatan AmbarGK2974
6
Ofir BenbenishtiOfir BenbenishtiHV,DM(C)2474
15
Léo ÍndioLéo ÍndioDM,TV(C)2870
5
Matan Levy
Maccabi Netanya
HV(C)2374
Ronny Laufer
Maccabi Haifa
HV(C)2473