Full Name: Yassine Lakhal
Tên áo: LAKHAL
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Apr 9, 1989)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2023 | KAC Marrakech | 78 |
Mar 19, 2021 | KAC Marrakech | 78 |
Feb 19, 2021 | KAC Marrakech | 80 |
Mar 12, 2018 | FAR Rabat | 80 |
Oct 18, 2017 | FAR Rabat | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zakaria el Hachemi | HV(P) | 36 | 74 | ||
Yusupha Bobb | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
Momodou Bojang | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 |