Full Name: Benzion Moshel
Tên áo: MOSHEL
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jul 31, 1993)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Hapoel Ramat Gan
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | Hapoel Ramat Gan | 77 |
Feb 7, 2022 | FC Ashdod | 77 |
Jan 17, 2021 | FC Ashdod | 77 |
Jan 17, 2021 | FC Ashdod | 76 |
May 13, 2017 | FC Ashdod | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Benzion Moshel | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 77 | ||
23 | Ismaeel Rayan | AM(T),F(TC) | 30 | 76 | ||
30 | Itay Ozeri | HV,DM(C) | 34 | 74 | ||
10 | Gidi Kanyuk | TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
3 | Niran Rotshtein | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | ||
15 | Raz Nahmias | HV,TV(T),DM(TC) | 28 | 76 | ||
45 | Or Dasa | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
10 | Sagi Dror | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
12 | Raz Cohen | DM,TV,AM(C) | 30 | 74 | ||
29 | Bashir Bahjat | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
7 | Ben Mizan | F(C) | 29 | 76 | ||
95 | Matan Ambar | GK | 29 | 74 | ||
6 | Ofir Benbenishti | HV,DM(C) | 24 | 74 | ||
15 | Léo Índio | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
5 | HV(C) | 22 | 74 | |||
HV(C) | 23 | 73 |