7
Aron JÓHANNSSON

Full Name: Aron Jóhannsson

Tên áo: JÓHANNSSON

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Nov 10, 1990)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Valur

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Dứt điểm
Sút xa
Chuyền
Điều khiển
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024Valur78
Sep 19, 2024Valur80
Sep 19, 2024Valur80
Jan 23, 2024Valur80
Oct 1, 2022Valur80
Sep 26, 2022Valur82
Sep 19, 2022Valur82
Nov 5, 2021Valur82
Sep 2, 2021Lech Poznań82
Jun 1, 2021Lech Poznań82
Mar 18, 2021Lech Poznań82
Feb 15, 2021Lech Poznań82
Jan 4, 2021Hammarby IF82
Nov 1, 2020Hammarby IF82
Sep 24, 2019Hammarby IF80

Valur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Hólmar EyjólfssonHólmar EyjólfssonHV(PC)3480
5
Elfar HelgasonElfar HelgasonHV(C)3576
11
Sigurdur Egill LárussonSigurdur Egill LárussonHV,DM,TV,AM,F(T)3373
7
Aron JóhannssonAron JóhannssonAM,F(C)3478
8
Kristinn Freyr SigurdssonKristinn Freyr SigurdssonAM,F(PTC)3376
31
Ögmundur KristinssonÖgmundur KristinssonGK3576
20
Orri Sigurður ÓmarssonOrri Sigurður ÓmarssonHV,DM(C)3076
17
Ólafur Karl FinsenÓlafur Karl FinsenAM(PTC),F(PT)3274
9
Patrick PedersenPatrick PedersenF(C)3378
Marius LundemoMarius LundemoDM,TV(C)3078
Markus NakkimMarkus NakkimHV(C)2878
7
Jónatan Ingi JónssonJónatan Ingi JónssonAM(PTC)2574
14
Albin SkoglundAlbin SkoglundAM(PTC),F(PT)2874
12
Tryggvi HaraldssonTryggvi HaraldssonAM,F(PTC)2876
14
Gudmundur TryggvasonGudmundur TryggvasonAM(PT),F(PTC)2574
19
Orri KjartanssonOrri KjartanssonDM,TV,AM(C)2365
Jakob PálssonJakob PálssonHV(PC),DM,TV(P)2272