9
Patrick PEDERSEN

Full Name: Patrick Pedersen

Tên áo: PEDERSEN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Nov 25, 1991)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 70

CLB: Valur

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2022Valur78
Jan 25, 2021Valur78
Feb 16, 2019FC Sheriff Tiraspol78
Feb 12, 2019FC Sheriff Tiraspol77
Jan 26, 2019FC Sheriff Tiraspol77

Valur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Birkir SaevarssonBirkir SaevarssonHV(PTC)4080
15
Hólmar EyjólfssonHólmar EyjólfssonHV(PC)3480
23
Gylfi SigurdssonGylfi SigurdssonTV,AM(TC)3580
5
Elfar HelgasonElfar HelgasonHV(C)3576
11
Sigurdur Egill LárussonSigurdur Egill LárussonHV,DM,TV,AM,F(T)3273
7
Aron JóhannssonAron JóhannssonAM,F(C)3478
8
Kristinn Freyr SigurdssonKristinn Freyr SigurdssonAM,F(PTC)3276
20
Orri Sigurður ÓmarssonOrri Sigurður ÓmarssonHV,DM(C)2976
17
Ólafur Karl FinsenÓlafur Karl FinsenAM(PTC),F(PT)3274
9
Patrick PedersenPatrick PedersenF(C)3378
16
Frederik SchramFrederik SchramGK2975
7
Jónatan Ingi JónssonJónatan Ingi JónssonAM(PTC)2574
12
Tryggvi HaraldssonTryggvi HaraldssonAM,F(PTC)2876
14
Gudmundur TryggvasonGudmundur TryggvasonAM(PT),F(PTC)2574
19
Orri KjartanssonOrri KjartanssonDM,TV,AM(C)2265
Jakob PálssonJakob PálssonHV(PC),DM,TV(P)2172