14
Marcos VALENTE

Full Name: Marcos André Costa Valente

Tên áo: M. VALENTE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Feb 4, 1994)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 80

CLB: Lusitânia de Lourosa FC

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024Lusitânia de Lourosa FC76
Aug 8, 2023Lusitânia de Lourosa FC76
Aug 1, 2023Lusitânia de Lourosa FC77
Oct 20, 2022CD Trofense77
Jul 17, 2022UD Vilafranquense77
Jul 11, 2022UD Vilafranquense76
Dec 6, 2021UD Vilafranquense76
Aug 30, 2021CD Trofense76
Jul 10, 2021CD Trofense76
Jul 1, 2021CD Trofense77
Dec 13, 2020GD Estoril Praia77
Dec 7, 2020GD Estoril Praia78
Sep 14, 2020GD Estoril Praia78
Jun 2, 2020Vitória de Guimarães78
Jun 1, 2020Vitória de Guimarães78

Lusitânia de Lourosa FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Tiago MesquitaTiago MesquitaHV,DM,TV(P)3473
77
Goba ZakpaGoba ZakpaAM(PT),F(PTC)3276
7
Ebralidze AvtoEbralidze AvtoAM(PTC),F(PT)3375
41
Ricardo MouraRicardo MouraGK3673
14
Marcos ValenteMarcos ValenteHV(C)3076
23
Marco RibeiroMarco RibeiroGK3073
3
Gonçalves SilvérioGonçalves SilvérioHV(PC)2976
21
João VascoJoão VascoF(C)3075
1
Guilherme CiolettiGuilherme CiolettiGK3068
80
Renato LuisRenato LuisDM,TV(C)2573
4
Dylan CollardDylan CollardHV,DM,TV(C)2473
29
Tiago CerveiraTiago CerveiraHV,DM,TV(T)3274
18
Diogo PereiraDiogo PereiraTV(P),AM(PC)2973
11
Miguel PereiraMiguel PereiraAM(T),F(TC)2670
10
Sérgio RibeiroSérgio RibeiroAM(PTC),F(PT)2974