4
Dylan COLLARD

Full Name: Dylan João Raymond Collard

Tên áo: COLLARD

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Apr 16, 2000)

Quốc gia: Mauritius

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 90

CLB: Lusitânia de Lourosa FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Lusitânia de Lourosa FC73
Aug 3, 2024Lusitânia de Lourosa FC73
Feb 15, 2024CS Marítimo73
Feb 9, 2024CS Marítimo67
Aug 29, 2023CS Marítimo67
Mar 25, 2022CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B67
Jul 20, 2021CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B67

Lusitânia de Lourosa FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Tiago MesquitaTiago MesquitaHV,DM,TV(P)3473
77
Goba ZakpaGoba ZakpaAM(PT),F(PTC)3276
7
Ebralidze AvtoEbralidze AvtoAM(PTC),F(PT)3375
41
Ricardo MouraRicardo MouraGK3673
14
Marcos ValenteMarcos ValenteHV(C)3076
23
Marco RibeiroMarco RibeiroGK3073
3
Gonçalves SilvérioGonçalves SilvérioHV(PC)2976
21
João VascoJoão VascoF(C)3075
1
Guilherme CiolettiGuilherme CiolettiGK3068
80
Renato LuisRenato LuisDM,TV(C)2573
4
Dylan CollardDylan CollardHV,DM,TV(C)2473
29
Tiago CerveiraTiago CerveiraHV,DM,TV(T)3274
18
Diogo PereiraDiogo PereiraTV(P),AM(PC)2973
11
Miguel PereiraMiguel PereiraAM(T),F(TC)2570
10
Sérgio RibeiroSérgio RibeiroAM(PTC),F(PT)2974