29
Tiago CERVEIRA

Full Name: Tiago Ramos Cerveira

Tên áo: CERVEIRA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Jul 7, 1992)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Lusitânia de Lourosa FC

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024Lusitânia de Lourosa FC74
Jan 28, 2024Lusitânia de Lourosa FC74
Jul 19, 2022Varzim SC74
Jul 11, 2022Varzim SC76

Lusitânia de Lourosa FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Tiago MesquitaTiago MesquitaHV,DM,TV(P)3473
77
Goba ZakpaGoba ZakpaAM(PT),F(PTC)3276
Nunes ArsénioNunes ArsénioAM,F(PT)3576
7
Ebralidze AvtoEbralidze AvtoAM(PTC),F(PT)3375
41
Ricardo MouraRicardo MouraGK3673
14
Marcos ValenteMarcos ValenteHV(C)3176
23
Marco RibeiroMarco RibeiroGK3073
3
Gonçalves SilvérioGonçalves SilvérioHV(PC)2976
21
João VascoJoão VascoF(C)3075
1
Guilherme CiolettiGuilherme CiolettiGK3168
80
Renato LuisRenato LuisDM,TV(C)2673
4
Dylan CollardDylan CollardHV,DM,TV(C)2473
29
Tiago CerveiraTiago CerveiraHV,DM,TV(T)3274
18
Diogo PereiraDiogo PereiraTV(P),AM(PC)2973
11
Miguel PereiraMiguel PereiraAM(T),F(TC)2670
10
Sérgio RibeiroSérgio RibeiroAM(PTC),F(PT)2974