3
Gonçalves SILVÉRIO

Full Name: Silvério Júnio Gonçalves Da Silva

Tên áo: SILVÉRIO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Dec 26, 1995)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Lusitânia de Lourosa FC

Squad Number: 3

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Lusitânia de Lourosa FC76
Jul 10, 2024Lusitânia de Lourosa FC76
Jun 18, 2024Borneo FC76
Jul 3, 2023Borneo FC76
May 30, 2023Borneo FC76
May 15, 2023FC Penafiel76
Oct 21, 2022FC Penafiel76
Jul 16, 2022FC Penafiel76
Jul 11, 2022FC Penafiel77
Dec 29, 2021FC Penafiel77
Jul 11, 2021FC Penafiel77
Jul 1, 2021FC Penafiel75
Aug 15, 2019Académica de Coimbra75
Jun 2, 2019Rio Ave75
Jun 1, 2019Rio Ave75

Lusitânia de Lourosa FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Tiago MesquitaTiago MesquitaHV,DM,TV(P)3473
77
Goba ZakpaGoba ZakpaAM(PT),F(PTC)3276
7
Ebralidze AvtoEbralidze AvtoAM(PTC),F(PT)3375
41
Ricardo MouraRicardo MouraGK3673
14
Marcos ValenteMarcos ValenteHV(C)3076
23
Marco RibeiroMarco RibeiroGK3073
3
Gonçalves SilvérioGonçalves SilvérioHV(PC)2976
21
João VascoJoão VascoF(C)3075
1
Guilherme CiolettiGuilherme CiolettiGK3068
80
Renato LuisRenato LuisDM,TV(C)2573
4
Dylan CollardDylan CollardHV,DM,TV(C)2473
29
Tiago CerveiraTiago CerveiraHV,DM,TV(T)3274
18
Diogo PereiraDiogo PereiraTV(P),AM(PC)2973
11
Miguel PereiraMiguel PereiraAM(T),F(TC)2670
10
Sérgio RibeiroSérgio RibeiroAM(PTC),F(PT)2974