Full Name: Miguel Enrique Parrales Vera
Tên áo: PARRALES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 29 (Dec 26, 1995)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 74
CLB: Guayaquil City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2024 | Guayaquil City | 79 |
Jul 26, 2024 | Guayaquil City | 79 |
Jul 24, 2024 | Guayaquil City đang được đem cho mượn: Orense SC | 79 |
Jul 2, 2024 | Guayaquil City | 79 |
Jul 1, 2024 | Guayaquil City | 79 |
Feb 9, 2024 | Guayaquil City đang được đem cho mượn: LDU Quito | 79 |
Jan 28, 2024 | Guayaquil City đang được đem cho mượn: LDU Quito | 79 |
Oct 8, 2023 | Guayaquil City | 79 |
Oct 3, 2023 | Guayaquil City | 77 |
Mar 21, 2023 | Guayaquil City | 77 |
Aug 9, 2021 | Guayaquil City | 77 |
Jun 2, 2020 | Guayaquil City | 77 |
Feb 26, 2019 | Universidad Católica del Ecuador | 77 |
Nov 13, 2017 | El Nacional | 77 |
Aug 15, 2016 | Independiente del Valle | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Miler Bolaños | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
77 | Kevin Mercado | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
Miguel Parrales | F(C) | 29 | 79 | |||
19 | Anderson Naula | AM,F(C) | 26 | 76 | ||
26 | Marlon Mejía | HV(C) | 30 | 78 | ||
8 | Augusto Klébinho | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 76 | ||
70 | Pablo Mancilla | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
20 | Emerson Espinoza | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
9 | Federico Víetto | AM,F(C) | 27 | 70 | ||
9 | Agustín Santurio | F(C) | 23 | 75 | ||
55 | Gustavo Nnachi | AM,F(PC) | 22 | 70 | ||
31 | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
27 | John Santacruz | F(C) | 28 | 72 | ||
37 | Carlos Medina | HV(TC) | 23 | 70 | ||
17 | Junior Ayoví | HV,DM(P) | 23 | 69 | ||
6 | Roger Arias | HV,DM(T) | 24 | 76 | ||
12 | Rodrigo Perea | GK | 34 | 72 | ||
30 | Bolívar Pico | GK | 23 | 65 | ||
50 | Orlan Guerrero | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |