Full Name: Clelio Gustavo Nnachi Espinoza
Tên áo: NNACHI
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Feb 8, 2002)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 60
CLB: Guayaquil City
Squad Number: 55
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2023 | Guayaquil City | 70 |
Jun 2, 2023 | LDU Quito | 70 |
Jun 1, 2023 | LDU Quito | 70 |
Mar 11, 2023 | LDU Quito đang được đem cho mượn: Vitória SC B | 70 |
Jan 31, 2023 | LDU Quito đang được đem cho mượn: Vitória SC B | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Miler Bolaños | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
77 | Kevin Mercado | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
26 | Marlon Mejía | HV(C) | 29 | 78 | ||
8 | Augusto Klébinho | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 76 | ||
7 | Wiston Fernández | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
70 | Pablo Mancilla | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
20 | Emerson Espinoza | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
9 | Federico Víetto | AM,F(C) | 26 | 70 | ||
6 | Germán Triunfo | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 75 | ||
55 | Gustavo Nnachi | AM,F(PC) | 22 | 70 | ||
22 | Kleber Pinargote | GK | 21 | 73 | ||
7 | Stalin Caicedo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
37 | Carlos Medina | HV(TC) | 22 | 70 | ||
17 | Junior Ayoví | HV,DM(P) | 22 | 69 | ||
6 | Roger Arias | HV,DM(T) | 24 | 76 | ||
30 | Bolívar Pico | GK | 23 | 65 | ||
50 | Orlan Guerrero | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |