Full Name: Alex Charles Henshall
Tên áo: HENSHALL
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Feb 15, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2022 | Banbury United | 67 |
Jan 15, 2021 | Banbury United | 67 |
Oct 7, 2020 | Stratford Town | 67 |
Oct 2, 2017 | Nuneaton Borough | 67 |
Sep 28, 2017 | Nuneaton Borough | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adi Yussuf | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | |||
Niall Maher | GK | 24 | 60 | |||
Simeon Maye | TV(C) | 29 | 65 | |||
Finn Tapp | HV(C) | 24 | 63 | |||
Rudi Pache | HV(C) | 21 | 63 | |||
Louis Hall | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
Tai Fleming | HV(PC) | 21 | 65 | |||
2 | Jack Davies | HV(TC),DM(C) | 21 | 68 | ||
Josh Barlow | TV(C) | 20 | 65 | |||
Jack Harding | GK | 31 | 63 | |||
Ken Charles | F(C) | 23 | 63 | |||
33 | TV(C) | 19 | 63 | |||
12 | Joe Wilson | HV,DM,TV(P) | 24 | 62 |