2
Luca WOODHOUSE

Full Name: Luca Woodhouse

Tên áo: WOODHOUSE

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (Jul 25, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 75

CLB: Wycombe Wanderers

On Loan at: Dagenham & Redbridge

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Wycombe Wanderers đang được đem cho mượn: Dagenham & Redbridge63
Jun 2, 2024Wycombe Wanderers63
Jun 1, 2024Wycombe Wanderers63
Mar 8, 2024Wycombe Wanderers đang được đem cho mượn: Banbury United63

Dagenham & Redbridge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Tom EastmanTom EastmanHV(C)3372
1
Elliot JusthamElliot JusthamGK3468
24
Junior MoriasJunior MoriasAM(PT),F(PTC)2970
6
Jake HessenthalerJake HessenthalerDM,TV(C)3072
14
Reece Grego-CoxReece Grego-CoxTV,AM(PTC)2871
9
Josh UmerahJosh UmerahF(C)2772
19
Sam LingSam LingHV,DM,TV(P)2770
7
Dion PereiraDion PereiraAM,F(PT)2570
30
Paul KalambayiPaul KalambayiHV(C)2573
16
Harry PhippsHarry PhippsTV(C)2666
8
Josh ReesJosh ReesTV(C)3170
6
Romoney CrichlowRomoney CrichlowHV(TC)2575
Josh StrizovicJosh StrizovicGK2460
11
Christian N'GuessanChristian N'GuessanTV(C)2671
3
Frank VincentFrank VincentHV,DM(T),TV(TC)2567
10
Ryan HillRyan HillAM(PTC)2665
20
Tim AkinolaTim AkinolaDM,TV(C)2367
18
Dylan StephensonDylan StephensonAM(PT),F(PTC)2167
21
Oscar RutherfordOscar RutherfordHV,DM,TV,AM(P)2066
2
Luca WoodhouseLuca WoodhouseTV(C)2063
23
Conor LawlessConor LawlessHV(T),DM,TV(TC)2364
Nathan HarveyNathan HarveyGK2262
Jack West-AstutiJack West-AstutiGK2663
17
Trent RendallTrent RendallHV(PC)2365
22
Harrison DayHarrison DayF(C)1860