Full Name: Tai Mclean Fleming
Tên áo: FLEMING
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (May 18, 2002)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 75
CLB: Banbury United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2023 | Banbury United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Reece Styche | F(C) | 36 | 66 | ||
![]() | Kgosi Ntlhe | HV(TC),DM(T) | 31 | 68 | ||
![]() | Claudio Dias | TV,AM(P) | 30 | 67 | ||
![]() | Aj George | TV(C) | 28 | 68 | ||
![]() | Niall Maher | GK | 26 | 60 | ||
![]() | Simeon Maye | TV(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Finn Tapp | HV(C) | 25 | 63 | ||
![]() | Dan Jarvis | TV(C),AM(PTC) | 27 | 65 | ||
![]() | Rudi Pache | HV(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Tai Fleming | HV(PC) | 23 | 65 | ||
![]() | Peter Abimbola | TV(C) | 21 | 60 | ||
2 | ![]() | Jack Davies | HV(TC),DM(C) | 22 | 68 | |
![]() | Josh Barlow | TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Jack Harding | GK | 33 | 63 | ||
![]() | Ken Charles | F(C) | 24 | 63 | ||
12 | ![]() | Joe Wilson | HV,DM,TV(P) | 25 | 62 |