Full Name: Simeon Maye
Tên áo: MAYE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Jul 21, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Banbury United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2023 | Banbury United | 65 |
May 15, 2022 | Leamington FC | 65 |
Feb 7, 2019 | Rushall Olympic | 65 |
Oct 17, 2018 | Solihull Moors | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Kgosi Ntlhe | HV(TC),DM(T) | 31 | 68 | ||
![]() | Claudio Dias | TV,AM(P) | 30 | 67 | ||
![]() | Aj George | TV(C) | 28 | 68 | ||
![]() | Niall Maher | GK | 25 | 60 | ||
![]() | Simeon Maye | TV(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Finn Tapp | HV(C) | 25 | 63 | ||
![]() | Dan Jarvis | TV(C),AM(PTC) | 27 | 65 | ||
![]() | Rudi Pache | HV(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Tai Fleming | HV(PC) | 22 | 65 | ||
2 | ![]() | Jack Davies | HV(TC),DM(C) | 22 | 68 | |
![]() | Josh Barlow | TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Jack Harding | GK | 32 | 63 | ||
![]() | Ken Charles | F(C) | 24 | 63 | ||
12 | ![]() | Joe Wilson | HV,DM,TV(P) | 25 | 62 |