Full Name: Abdillahie Abdalla Yussuf
Tên áo: YUSSUF
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Feb 20, 1992)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Halesowen Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2024 | Halesowen Town | 70 |
Oct 8, 2023 | Banbury United | 70 |
Jul 7, 2023 | Brackley Town | 70 |
Dec 11, 2022 | Brackley Town | 70 |
Sep 14, 2022 | Gateshead | 70 |
Aug 29, 2022 | St Joseph's FC | 70 |
Aug 24, 2022 | St Joseph's FC | 70 |
Jun 19, 2022 | Yeovil Town | 70 |
Sep 6, 2021 | Yeovil Town | 70 |
Jul 26, 2021 | Blackpool | 70 |
Jun 2, 2021 | Blackpool | 70 |
Jun 1, 2021 | Blackpool | 70 |
Mar 15, 2021 | Blackpool đang được đem cho mượn: Chesterfield | 70 |
Oct 22, 2020 | Blackpool đang được đem cho mượn: Wrexham | 70 |
Sep 5, 2020 | Blackpool đang được đem cho mượn: Wrexham | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adi Yussuf | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | ||
![]() | Reece Flanagan | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
![]() | Jak Hickman | HV,DM,TV(P) | 26 | 65 | ||
![]() | Josh Smile | TV(C) | 28 | 66 | ||
![]() | Nick Clayton-Phillips | AM(PTC) | 25 | 65 |