Full Name: Louis Aiden Hall
Tên áo: HALL
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (May 23, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2025 | Rushall Olympic | 65 |
Aug 20, 2024 | Rushall Olympic | 65 |
Oct 8, 2023 | Banbury United | 65 |
Sep 19, 2022 | Leamington FC | 65 |
Jun 21, 2022 | Newport County | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Cameron | HV(C) | 33 | 67 | |||
7 | Sam Mantom | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
Liam Mcalinden | F(C) | 31 | 68 | |||
Omari Sterling-James | TV,AM(PT) | 31 | 67 | |||
Paul White | GK | 30 | 65 | |||
Kristian Green | HV,DM,TV(P) | 34 | 67 | |||
Luke Benbow | F(C) | 33 | 65 | |||
Jake Weaver | GK | 27 | 63 | |||
Camron Mcwilliams | HV,DM(C) | 23 | 60 | |||
Jayden Campbell | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Dylan Barkers | HV,DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
10 | Keziah Martin | TV(PTC),AM(C) | 27 | 64 |