Full Name: Rudi Pache
Tên áo: PACHE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 22 (Jul 20, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Banbury United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Banbury United | 63 |
Jun 23, 2023 | Barnsley | 63 |
Feb 6, 2023 | Barnsley | 63 |
Nov 5, 2022 | Glossop North End | 63 |
Oct 3, 2022 | Esbjerg fB | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kgosi Ntlhe | HV(TC),DM(T) | 30 | 68 | |||
Claudio Dias | TV,AM(P) | 30 | 67 | |||
Aj George | TV(C) | 27 | 68 | |||
Niall Maher | GK | 25 | 60 | |||
Simeon Maye | TV(C) | 30 | 65 | |||
Finn Tapp | HV(C) | 25 | 63 | |||
Rudi Pache | HV(C) | 22 | 63 | |||
Tai Fleming | HV(PC) | 22 | 65 | |||
2 | Jack Davies | HV(TC),DM(C) | 21 | 68 | ||
Josh Barlow | TV(C) | 20 | 65 | |||
Jack Harding | GK | 32 | 63 | |||
Ken Charles | F(C) | 24 | 63 | |||
12 | Joe Wilson | HV,DM,TV(P) | 25 | 62 |