16
Stefano FERNÁNDEZ

Full Name: Stefano José Fernández Pizarro

Tên áo: FERNÁNDEZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Feb 12, 2002)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Alianza Atlético

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2023Alianza Atlético73
Oct 6, 2023Alianza Atlético69
Jun 19, 2023Alianza Atlético69
Feb 27, 2023Irodotos69
Feb 25, 2023Irodotos69

Alianza Atlético Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Diego MeliánDiego MeliánGK3377
9
Adrián FernándezAdrián FernándezF(C)3280
13
Horacio BenincasaHoracio BenincasaHV(TC)3076
7
Rodrigo CastroRodrigo CastroAM(PTC)3177
95
Daniel PrietoDaniel PrietoGK2973
55
Francisco DuclósFrancisco DuclósHV(TC)2975
5
Santiago AriasSantiago AriasTV(C)2976
17
Hideyoshi ArakakiHideyoshi ArakakiDM,TV(C)2776
30
Aldair PerlecheAldair PerlecheHV(C)2976
Federico IllanesFederico IllanesHV,DM,TV(C)3076
14
Luiggi AlburquequeLuiggi AlburquequeHV(PC)2275
21
Alessandro MilesiAlessandro MilesiHV(TC),DM(C)2576
22
Guillermo LariosGuillermo LariosAM,F(P)2275
28
Jorge del CastilloJorge del CastilloAM(PTC)2065
24
Renato EspinosaRenato EspinosaF(C)2672
3
Christian VásquezChristian VásquezHV,DM(PT)2576
16
Stefano FernándezStefano FernándezDM,TV(C)2373
19
Leonardo de la CruzLeonardo de la CruzAM(PT),F(PTC)2468
10
Christian FloresChristian FloresDM,TV(C)2473
18
Santiago RebagliatiSantiago RebagliatiAM(PT),F(PTC)2873
15
Jesús MendietaJesús MendietaHV,DM,TV(T)2676
20
Jeremy CanelaJeremy CanelaAM,F(PT)2678
26
Hernan LupuHernan LupuDM,TV(C)2173
4
José VillegasJosé VillegasHV(TC)2876