10
Christian FLORES

Full Name: Christian Martín Flores Córdova

Tên áo: FLORES

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Jan 12, 2001)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Juan Pablo II

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 7, 2025Juan Pablo II73
May 8, 2024Alianza Atlético73
Oct 12, 2023Deportivo Municipal73
Oct 9, 2023Deportivo Municipal70
Feb 27, 2023Deportivo Municipal70

Juan Pablo II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jersson VásquezJersson VásquezHV,DM,TV(T)3978
11
Iván SantillánIván SantillánHV,DM,TV(T)3576
4
José CanovaJosé CanovaHV(C)3277
Gustavo AliagaGustavo AliagaTV(PTC)3473
Matías VegaMatías VegaGK3976
Renzo AlfaniRenzo AlfaniHV(C)2973
26
Emiliano VillarEmiliano VillarAM,F(C)2576
3
Arón SánchezArón SánchezHV(PC)2276
10
Gustavo MachadoGustavo MachadoAM(PTC)2473
Jorge AgüeroJorge AgüeroTV(C),AM(TC)2368
Cristhian TizónCristhian TizónAM,F(PTC)2978
12
Ismael QuispeIsmael QuispeGK2570
49
Anderson GuevaraAnderson GuevaraAM(PTC)2467
10
Christian FloresChristian FloresDM,TV(C)2473
26
Jorge ToledoJorge ToledoHV,DM,TV(P)2976
30
Tiago CantoroTiago CantoroF(C)2473
9
Fabrizio RocaFabrizio RocaF(C)2376
13
Nahuel RodríguezNahuel RodríguezAM,F(PT)2370
30
José SotoJosé SotoDM,TV(C)2876
31
Álvaro RojasÁlvaro RojasTV,AM(C)2070