Full Name: Miguel Ángel Herrera Equihua

Tên áo: HERRERA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 35 (Apr 3, 1989)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 22, 2024Pachuca75
Apr 22, 2024Pachuca75
Apr 16, 2024Pachuca78
Feb 20, 2024Pachuca78
Oct 1, 2023Pachuca78
Sep 27, 2023Pachuca80
Jul 27, 2023Pachuca80
Jul 1, 2023Pachuca80
Mar 28, 2023Pachuca80
Mar 23, 2023Pachuca82
Feb 20, 2021Pachuca82
Feb 16, 2021Pachuca83
Jun 18, 2020Pachuca83
Sep 12, 2019Club León83
Oct 31, 2018Club León83

Pachuca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Gustavo CabralGustavo CabralHV(C)3983
23
Salomón RondónSalomón RondónF(C)3585
24
Luis RodríguezLuis RodríguezHV,DM,TV(P)3482
14
Arturo GonzálezArturo GonzálezTV,AM(PTC)3085
19
Javier Eduardo LópezJavier Eduardo LópezAM(PTC),F(PT)3081
11
Oussama IdrissiOussama IdrissiAM,F(PT)2986
16
Antonio FigueroaAntonio FigueroaAM(PTC)2578
4
Eduardo BauermannEduardo BauermannHV(C)2983
25
Carlos MorenoCarlos MorenoGK2782
2
Sergio BarretoSergio BarretoHV(C)2585
Luis PuenteLuis PuenteF(C)2273
10
John Kennedy
Fluminense
AM(PT),F(PTC)2284
8
Bryan GonzálezBryan GonzálezHV,DM,TV(T),AM(PT)2182
13
Carlos RodasCarlos RodasGK2365
Illian HernándezIllian HernándezF(C)2478
Jesús BrigidoJesús BrigidoAM,F(PTC)2377
5
Pedro PedrazaPedro PedrazaHV,DM(C)2480
3
Alonso AcevesAlonso AcevesHV,DM,TV(T)2380
31
José EulogioJosé EulogioGK2170
Santiago HomenchenkoSantiago HomenchenkoDM,TV(C)2176
15
Israel LunaIsrael LunaAM(PTC)2280
Eduardo MustreEduardo MustreF(C)2270
28
Elías MontielElías MontielDM,TV,AM(C)1980
7
Emi RodríguezEmi RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2180
35
Jorge BerlangaJorge BerlangaHV(PC)2178
27
Owen GonzálezOwen GonzálezAM(PTC)2177
Gael ÁlvarezGael ÁlvarezAM(PTC)1970
33
Andrés MicoltaAndrés MicoltaHV(C)2582
Ari ContrerasAri ContrerasHV,DM,TV(T)1973
Alexéi DomínguezAlexéi DomínguezTV,AM(PT)2075
32
Carlos SánchezCarlos SánchezHV,DM,TV(P)2278
26
Alán BautistaAlán BautistaTV,AM(C)2280
Sergio AguayoSergio AguayoF(C)2270