Full Name: Sergio Armando Aguayo Castillo
Tên áo: AGUAYO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Nov 24, 2002)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 86
CLB: CD Tapatío
Squad Number: 67
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 7, 2025 | CD Tapatío | 73 |
May 1, 2025 | CD Tapatío | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | ![]() | Juan Aguayo | HV(PC) | 28 | 74 | |
![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | |||
![]() | Vladimir Moragrega | F(C) | 26 | 73 | ||
63 | ![]() | HV,DM(P) | 22 | 73 | ||
57 | ![]() | TV(PTC) | 23 | 73 | ||
56 | ![]() | F(C) | 24 | 76 | ||
29 | ![]() | Uziel García | HV(TC) | 24 | 78 | |
47 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 75 | ||
67 | ![]() | Sergio Aguayo | F(C) | 22 | 73 | |
69 | ![]() | TV(C),AM(PC) | 22 | 65 | ||
62 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
46 | ![]() | AM(T),F(TC) | 21 | 70 | ||
52 | ![]() | F(C) | 20 | 65 | ||
64 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
44 | ![]() | Saúl Zamora | DM,TV(C) | 22 | 73 | |
60 | ![]() | Luis Ledesma | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 |