15
Israel LUNA

Full Name: Israel Luna López

Tên áo: LUNA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Mar 23, 2002)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 76

CLB: Pachuca

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 2, 2023Pachuca80
Sep 27, 2023Pachuca76
Mar 28, 2023Pachuca76
Mar 23, 2023Pachuca73

Pachuca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Gustavo CabralGustavo CabralHV(C)3983
23
Salomón RondónSalomón RondónF(C)3585
24
Luis RodríguezLuis RodríguezHV,DM,TV(P)3482
14
Arturo GonzálezArturo GonzálezTV,AM(PTC)3084
19
Javier Eduardo LópezJavier Eduardo LópezAM(PTC),F(PT)3081
11
Oussama IdrissiOussama IdrissiAM,F(PT)2986
4
Eduardo BauermannEduardo BauermannHV(C)2983
7
Fernando OvelarFernando OvelarAM,F(PTC)2178
25
Carlos MorenoCarlos MorenoGK2784
2
Sergio BarretoSergio BarretoHV(C)2684
Luis PuenteLuis PuenteF(C)2273
10
John Kennedy
Fluminense
AM(PT),F(PTC)2384
8
Bryan GonzálezBryan GonzálezHV,DM,TV(T),AM(PT)2283
13
Carlos RodasCarlos RodasGK2365
9
Illian HernándezIllian HernándezF(C)2578
Jesús BrigidoJesús BrigidoAM,F(PTC)2377
5
Pedro PedrazaPedro PedrazaHV,DM(C)2582
3
Alonso AcevesAlonso AcevesHV(TC),DM,TV(T)2482
31
José EulogioJosé EulogioGK2173
17
Daniel HernándezDaniel HernándezAM,F(PT)2380
6
Santiago HomenchenkoSantiago HomenchenkoDM,TV(C)2178
15
Israel LunaIsrael LunaAM(PTC)2380
Eduardo MustreEduardo MustreF(C)2270
28
Elías MontielElías MontielDM,TV(C)1982
7
Emi RodríguezEmi RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2280
35
Jorge BerlangaJorge BerlangaHV(PC)2178
27
Owen GonzálezOwen GonzálezAM(PTC)2178
90
Gael ÁlvarezGael ÁlvarezAM(PTC)1970
33
Andrés MicoltaAndrés MicoltaHV(C)2682
85
Ari ContrerasAri ContrerasHV,DM,TV(T)1973
87
Alexéi DomínguezAlexéi DomínguezTV,AM(PT)2075
32
Carlos SánchezCarlos SánchezHV,DM,TV(P)2380
26
Alán BautistaAlán BautistaTV,AM(C)2282
Juan SigalaJuan SigalaDM,TV,AM(C)1870
97
Sergio HernándezSergio HernándezAM(PTC)2278