5
Pedro PEDRAZA

Full Name: Pedro Pedraza Reyna

Tên áo: PEDRAZA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Apr 30, 2000)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 67

CLB: Pachuca

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 22, 2024Pachuca80
Apr 16, 2024Pachuca73
Mar 14, 2023Pachuca73

Pachuca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Gustavo CabralGustavo CabralHV(C)3983
10
Ángel MenaÁngel MenaAM,F(PT)3785
23
Salomón RondónSalomón RondónF(C)3585
9
Borja BastónBorja BastónF(C)3284
24
Luis RodríguezLuis RodríguezHV,DM,TV(P)3482
14
Arturo GonzálezArturo GonzálezTV,AM(PTC)3085
19
Javier Eduardo LópezJavier Eduardo LópezAM(PTC),F(PT)3081
11
Oussama IdrissiOussama IdrissiAM,F(PT)2886
16
Antonio FigueroaAntonio FigueroaAM(PTC)2578
33
Eduardo BauermannEduardo BauermannHV(C)2883
Fernando OvelarFernando OvelarAM,F(PTC)2178
25
Carlos MorenoCarlos MorenoGK2782
2
Sergio BarretoSergio BarretoHV(C)2585
Luis PuenteLuis PuenteF(C)2173
8
Bryan GonzálezBryan GonzálezHV,DM,TV(T),AM(PT)2182
13
Carlos RodasCarlos RodasGK2365
Illian HernándezIllian HernándezF(C)2478
Jesús BrigidoJesús BrigidoAM,F(PTC)2377
5
Pedro PedrazaPedro PedrazaHV,DM(C)2480
3
Alonso AcevesAlonso AcevesHV,DM,TV(T)2380
31
José EulogioJosé EulogioGK2070
Daniel HernándezDaniel HernándezAM,F(PT)2380
15
Israel LunaIsrael LunaAM(PTC)2280
Eduardo MustreEduardo MustreF(C)2270
28
Elías MontielElías MontielDM,TV,AM(C)1980
35
Jorge BerlangaJorge BerlangaHV(PC)2178
27
Owen GonzálezOwen GonzálezAM(PTC)2177
Gael ÁlvarezGael ÁlvarezAM(PTC)1870
33
Andrés MicoltaAndrés MicoltaHV(C)2582
Ari ContrerasAri ContrerasHV,DM,TV(T)1973
Alexéi DomínguezAlexéi DomínguezTV,AM(PT)2075
32
Carlos SánchezCarlos SánchezHV,DM,TV(P)2278
26
Alán BautistaAlán BautistaTV,AM(C)2280
Sergio AguayoSergio AguayoF(C)2270
Jonathan RaccioJonathan RaccioAM(C)1965