3
Alonso ACEVES

Full Name: Daniel Alonso Aceves Patiño

Tên áo: ACEVES

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Mar 28, 2001)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 67

CLB: Pachuca

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 22, 2024Pachuca80
Apr 16, 2024Pachuca78
Feb 20, 2024Pachuca78
Nov 26, 2023Pachuca78
Oct 3, 2023Pachuca đang được đem cho mượn: Chicago Fire78
Oct 2, 2023Pachuca78
Oct 1, 2023Pachuca78
Apr 1, 2023Pachuca đang được đem cho mượn: Chicago Fire78
Mar 16, 2023Pachuca đang được đem cho mượn: Chicago Fire78
Mar 15, 2023Pachuca đang được đem cho mượn: Chicago Fire78
Mar 14, 2023Pachuca78
Jan 9, 2023Pachuca78

Pachuca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Gustavo CabralGustavo CabralHV(C)3983
23
Salomón RondónSalomón RondónF(C)3585
24
Luis RodríguezLuis RodríguezHV,DM,TV(P)3482
14
Arturo GonzálezArturo GonzálezTV,AM(PTC)3085
19
Javier Eduardo LópezJavier Eduardo LópezAM(PTC),F(PT)3081
11
Oussama IdrissiOussama IdrissiAM,F(PT)2986
16
Antonio FigueroaAntonio FigueroaAM(PTC)2578
4
Eduardo BauermannEduardo BauermannHV(C)2983
25
Carlos MorenoCarlos MorenoGK2782
2
Sergio BarretoSergio BarretoHV(C)2585
Luis PuenteLuis PuenteF(C)2273
10
John Kennedy
Fluminense
AM(PT),F(PTC)2284
8
Bryan GonzálezBryan GonzálezHV,DM,TV(T),AM(PT)2182
13
Carlos RodasCarlos RodasGK2365
Illian HernándezIllian HernándezF(C)2478
Jesús BrigidoJesús BrigidoAM,F(PTC)2377
5
Pedro PedrazaPedro PedrazaHV,DM(C)2480
3
Alonso AcevesAlonso AcevesHV,DM,TV(T)2480
31
José EulogioJosé EulogioGK2170
Santiago HomenchenkoSantiago HomenchenkoDM,TV(C)2176
15
Israel LunaIsrael LunaAM(PTC)2380
Eduardo MustreEduardo MustreF(C)2270
28
Elías MontielElías MontielDM,TV,AM(C)1980
7
Emi RodríguezEmi RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2180
35
Jorge BerlangaJorge BerlangaHV(PC)2178
27
Owen GonzálezOwen GonzálezAM(PTC)2177
Gael ÁlvarezGael ÁlvarezAM(PTC)1970
33
Andrés MicoltaAndrés MicoltaHV(C)2582
Ari ContrerasAri ContrerasHV,DM,TV(T)1973
Alexéi DomínguezAlexéi DomínguezTV,AM(PT)2075
32
Carlos SánchezCarlos SánchezHV,DM,TV(P)2278
26
Alán BautistaAlán BautistaTV,AM(C)2280
Sergio AguayoSergio AguayoF(C)2270