Full Name: Marko Maletić
Tên áo: MALETIĆ
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Oct 25, 1993)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 91
CLB: ACD Nardò
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2024 | ACD Nardò | 73 |
Apr 12, 2024 | Cjarlins Muzane | 73 |
Sep 10, 2023 | AC Renate | 73 |
Jul 10, 2023 | AC Renate | 73 |
Feb 21, 2023 | ASD Nocerina | 73 |
Jun 21, 2022 | FK Javor Ivanjica | 73 |
May 20, 2021 | FK Zlatibor Čajetina | 73 |
May 13, 2021 | FK Zlatibor Čajetina | 78 |
Mar 16, 2021 | NK Aluminij | 78 |
Sep 26, 2020 | NK Aluminij | 78 |
Aug 8, 2019 | Paris FC | 78 |
Jun 2, 2019 | KSV Roeselare | 78 |
Jun 1, 2019 | KSV Roeselare | 78 |
Feb 26, 2019 | KSV Roeselare đang được đem cho mượn: Paris FC | 78 |
Jul 25, 2018 | KSV Roeselare đang được đem cho mượn: FC Dordrecht | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Marco Calderoni | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
Bright Addae | DM,TV(C) | 32 | 76 | |||
Simone D'Anna | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |||
Guido Davì | TV(C) | 34 | 79 | |||
32 | Francesco de Giorgi | HV(PT) | 34 | 76 | ||
Marko Maletić | AM,F(C) | 31 | 73 | |||
Michele Fornasier | HV(PC) | 31 | 73 | |||
93 | Riccardo Galli | GK | 31 | 76 | ||
Mario Vrdoljak | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | |||
18 | Pierluigi Pinto | HV(TC) | 26 | 65 | ||
Gaetano Dammacco | AM,F(PC) | 26 | 70 | |||
37 | Pol Muñoz | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 |