Full Name: David Philani Moyo
Tên áo: MOYO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Dec 17, 1994)
Quốc gia: Zimbabwe
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 69
CLB: Chorley FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2023 | Chorley FC | 73 |
Jun 3, 2023 | Barrow AFC | 73 |
Jun 2, 2023 | Barrow AFC | 73 |
Jun 1, 2023 | Barrow AFC đang được đem cho mượn: Barnet | 73 |
Dec 30, 2022 | Barrow AFC đang được đem cho mượn: Barnet | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Steven Drench | GK | 39 | 66 | ||
Mark Ellis | HV(C) | 36 | 70 | |||
2 | Adam Henley | HV,DM(PT) | 30 | 65 | ||
Kwame Boateng | HV(PTC) | 26 | 67 | |||
David Moyo | F(C) | 30 | 73 | |||
9 | Jack Sampson | F(C) | 31 | 70 | ||
Adam Blakeman | HV,DM,TV(T) | 33 | 66 | |||
1 | Matt Urwin | GK | 31 | 70 | ||
AM,F(PT) | 27 | 68 | ||||
8 | Mike Calveley | TV(C) | 25 | 64 | ||
Scott Wilson | HV(TC) | 24 | 65 | |||
Rhys Fenlon | TV,AM(PT) | 23 | 68 | |||
Kole Hall | AM(P),F(PC) | 26 | 63 | |||
Sam Bird | HV(PC) | 21 | 66 | |||
George Horbury | TV(C) | 20 | 65 |