Full Name: Kole Hall
Tên áo: HALL
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Aug 22, 1998)
Quốc gia: Bermuda
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 81
CLB: Chorley FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 30, 2024 | Chorley FC | 63 |
May 4, 2024 | Chester FC | 63 |
Jun 23, 2022 | Chester FC | 63 |
Mar 24, 2022 | Altrincham | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Steven Drench | GK | 39 | 66 | ||
Mark Ellis | HV(C) | 36 | 70 | |||
2 | Adam Henley | HV,DM(PT) | 30 | 65 | ||
Kwame Boateng | HV(PTC) | 26 | 67 | |||
David Moyo | F(C) | 29 | 73 | |||
9 | Jack Sampson | F(C) | 31 | 70 | ||
Adam Blakeman | HV,DM,TV(T) | 32 | 66 | |||
1 | Matt Urwin | GK | 30 | 70 | ||
8 | Mike Calveley | TV(C) | 25 | 64 | ||
Scott Wilson | HV(TC) | 24 | 65 | |||
Rhys Fenlon | TV,AM(PT) | 23 | 68 | |||
Kole Hall | AM(P),F(PC) | 26 | 63 | |||
Sam Bird | HV(PC) | 21 | 66 | |||
George Horbury | TV(C) | 20 | 65 |