Full Name: Jack Sampson
Tên áo: SAMPSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Apr 14, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: Chorley FC
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2022 | Chorley FC | 70 |
Aug 19, 2017 | Southport | 70 |
Jun 2, 2017 | Macclesfield FC | 70 |
Jun 1, 2017 | Macclesfield FC | 70 |
May 30, 2017 | Macclesfield FC đang được đem cho mượn: Chorley FC | 70 |
Oct 14, 2015 | Macclesfield FC | 70 |
Oct 8, 2015 | Macclesfield FC | 72 |
Jun 2, 2015 | Morecambe | 72 |
Jun 1, 2015 | Morecambe | 72 |
Mar 28, 2015 | Morecambe đang được đem cho mượn: Macclesfield FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Steven Drench | GK | 39 | 66 | ||
Mark Ellis | HV(C) | 36 | 70 | |||
2 | Adam Henley | HV,DM(PT) | 30 | 65 | ||
Kwame Boateng | HV(PTC) | 26 | 67 | |||
David Moyo | F(C) | 30 | 73 | |||
9 | Jack Sampson | F(C) | 31 | 70 | ||
Adam Blakeman | HV,DM,TV(T) | 33 | 66 | |||
1 | Matt Urwin | GK | 31 | 70 | ||
AM,F(PT) | 27 | 68 | ||||
8 | Mike Calveley | TV(C) | 25 | 64 | ||
Scott Wilson | HV(TC) | 25 | 65 | |||
Rhys Fenlon | TV,AM(PT) | 23 | 68 | |||
Kole Hall | AM(P),F(PC) | 26 | 63 | |||
Sam Bird | HV(PC) | 21 | 66 | |||
George Horbury | TV(C) | 20 | 65 | |||
HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |