Full Name: Scott John Wilson
Tên áo: WILSON
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Jan 10, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Chorley FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | Chorley FC | 65 |
Sep 3, 2021 | Curzon Ashton | 65 |
Oct 8, 2020 | Barrow AFC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Steven Drench | GK | 39 | 66 | |
![]() | Mark Ellis | HV(C) | 36 | 70 | ||
2 | ![]() | Adam Henley | HV,DM(PT) | 31 | 65 | |
![]() | Kwame Boateng | HV(PTC) | 26 | 67 | ||
![]() | David Moyo | F(C) | 30 | 73 | ||
9 | ![]() | Jack Sampson | F(C) | 32 | 70 | |
![]() | Adam Blakeman | HV,DM,TV(T) | 33 | 66 | ||
1 | ![]() | Matt Urwin | GK | 31 | 70 | |
8 | ![]() | Mike Calveley | TV(C) | 25 | 64 | |
![]() | Scott Wilson | HV(TC) | 25 | 65 | ||
![]() | Rhys Fenlon | TV,AM(PT) | 23 | 68 | ||
![]() | Jacob Holland-Wilkinson | F(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Kole Hall | AM(P),F(PC) | 26 | 63 | ||
![]() | Sam Bird | HV(PC) | 22 | 66 | ||
![]() | George Horbury | TV(C) | 20 | 65 |