Full Name: Diego Jiménez López
Tên áo: JIMÉNEZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Aug 11, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: UCAM Murcia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | UCAM Murcia | 77 |
Sep 1, 2014 | RC Recreativo | 77 |
Jun 4, 2014 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 77 |
Jul 11, 2013 | Villarreal CF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fran Miranda | DM(C) | 36 | 77 | ||
Pau Torres | GK | 36 | 78 | |||
Sergio Cortés | AM,F(PT) | 30 | 75 | |||
Rafa Chumbi | F(C) | 34 | 77 | |||
Diego Jiménez | HV(C) | 32 | 77 | |||
17 | José Cruz | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
22 | Jorge Garcìa | DM,TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
Vicente Romero | DM,TV(C) | 35 | 79 | |||
20 | Arturo Rodríguez | F(C) | 34 | 76 | ||
11 | José Fran | AM(PT) | 31 | 75 | ||
16 | José Manuel Alonso | HV(C) | 27 | 78 | ||
3 | Víctor Mena | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | ||
9 | Alberto Ródenas | F(C) | 25 | 76 | ||
Javi Moreno | AM,F(PT) | 26 | 76 | |||
Javi Pérez | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | |||
10 | José Manuel Raigal | AM(P),F(PC) | 24 | 70 | ||
David Santisteban | F(C) | 22 | 68 | |||
21 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
19 | Albert Ramis | AM(PT) | 20 | 70 |