10
José Manuel RAIGAL

Full Name: José Manuel Raigal Gil

Tên áo: RAIGAL

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Aug 30, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: UCAM Murcia

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 24, 2023UCAM Murcia70
Jun 12, 2023CF La Nucía70
Aug 28, 2022CF La Nucía70
Jun 21, 2022RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B70
Jun 15, 2022RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B67
Jun 2, 2022RCD Espanyol67
Jun 1, 2022RCD Espanyol67
Dec 10, 2021RCD Espanyol đang được đem cho mượn: UCAM Murcia67

UCAM Murcia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pau TorresPau TorresGK3778
Sergio CortésSergio CortésAM,F(PT)3175
Rafa ChumbiRafa ChumbiF(C)3577
Diego JiménezDiego JiménezHV(C)3377
17
José CruzJosé CruzHV,DM(C)3678
22
Jorge GarcìaJorge GarcìaDM,TV(C),AM(PTC)3276
2
José RuizJosé RuizHV(PT)3577
20
Arturo RodríguezArturo RodríguezF(C)3576
11
José FranJosé FranAM(PT)3275
16
José Manuel AlonsoJosé Manuel AlonsoHV(C)2878
3
Víctor MenaVíctor MenaHV,DM,TV,AM(T)3076
9
Alberto RódenasAlberto RódenasF(C)2676
24
Miki BoschMiki BoschHV(C)2370
Javi PérezJavi PérezHV,DM,TV(P)2673
Rubén del CampoRubén del CampoF(C)2575
10
José Manuel RaigalJosé Manuel RaigalAM(P),F(PC)2570
David SantistebanDavid SantistebanF(C)2368
3
Yeremy SocorroYeremy SocorroHV,DM,TV(T)2570
9
Albert RamisAlbert RamisAM(PT)2170