9
Albert RAMIS

Full Name: Albert Ramis Luque

Tên áo: RAMIS

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jun 1, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: UCAM Murcia

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024UCAM Murcia70
Jul 4, 2024CD Eldense70
Nov 25, 2023UCAM Murcia70

UCAM Murcia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pau TorresPau TorresGK3778
Sergio CortésSergio CortésAM,F(PT)3175
Rafa ChumbiRafa ChumbiF(C)3577
Diego JiménezDiego JiménezHV(C)3377
17
José CruzJosé CruzHV,DM(C)3678
22
Jorge GarcìaJorge GarcìaDM,TV(C),AM(PTC)3276
2
José RuizJosé RuizHV(PT)3577
20
Arturo RodríguezArturo RodríguezF(C)3576
11
José FranJosé FranAM(PT)3275
16
José Manuel AlonsoJosé Manuel AlonsoHV(C)2878
3
Víctor MenaVíctor MenaHV,DM,TV,AM(T)3076
9
Alberto RódenasAlberto RódenasF(C)2676
24
Miki BoschMiki BoschHV(C)2370
Javi PérezJavi PérezHV,DM,TV(P)2673
Rubén del CampoRubén del CampoF(C)2575
10
José Manuel RaigalJosé Manuel RaigalAM(P),F(PC)2570
David SantistebanDavid SantistebanF(C)2368
3
Yeremy SocorroYeremy SocorroHV,DM,TV(T)2570
9
Albert RamisAlbert RamisAM(PT)2170