?
Albert RAMIS

Full Name: Albert Ramis Luque

Tên áo: RAMIS

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jun 1, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: CD Eldense

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2024CD Eldense70
Nov 25, 2023UCAM Murcia70

CD Eldense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marc MateuMarc MateuHV,DM,TV(T),AM(PT)3482
13
Ian MackayIan MackayGK3878
24
David TimorDavid TimorHV,DM,TV(C)3583
21
Álex BernalÁlex BernalDM,TV,AM(C)3378
4
Dario DumićDario DumićHV,DM(C)3281
Chico Geraldes
Johor Darul Takzim
TV,AM(C)2984
Iván ForteIván ForteDM,TV(C)3670
5
Iñigo PiñaIñigo PiñaHV,DM(C)3080
11
Juanto OrtuñoJuanto OrtuñoF(C)3281
6
Víctor CamarasaVíctor CamarasaDM,TV,AM(C)3082
25
Nacho MonsalveNacho MonsalveHV(PC)3078
22
Ricardo GrigoreRicardo GrigoreHV(TC),DM(C)2576
1
Dani MartínDani MartínGK2682
15
Fran GámezFran GámezHV,DM,TV(P)3382
3
Iván MartosIván MartosHV(TC)2782
10
Christian MontesChristian MontesAM(PTC)2778
17
Víctor GarcíaVíctor GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2777
20
Iván ChapelaIván ChapelaAM(PT),F(PTC)2580
29
Alan GodoyAlan GodoyAM(PT),F(PTC)2177
Simo BouzaidiSimo BouzaidiAM(PT),F(PTC)2577
9
Nacho QuintanaNacho QuintanaTV(C),AM(PTC)2375
19
Joel JorqueraJoel JorqueraTV,AM(T)2473
8
Sergio OrtuñoSergio OrtuñoTV,AM(C)2580
Albert RamisAlbert RamisAM(PT)2170
16
Youness LachhabYouness LachhabTV(C)2573
18
Unai Ropero
Deportivo Alavés
AM,F(PTC)2378
27
Sixtus OgbuehiSixtus OgbuehiF(C)2165