Full Name: Sergio Cortés Zamorano
Tên áo: CORTÉS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Nov 30, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 69
CLB: UCAM Murcia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | UCAM Murcia | 75 |
Sep 12, 2018 | CD Ebro | 75 |
Jun 2, 2016 | RCD Mallorca | 75 |
Jun 1, 2016 | RCD Mallorca | 75 |
Aug 27, 2015 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: Burgos CF | 75 |
Aug 30, 2013 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 75 |
Jul 1, 2013 | Real Madrid | 75 |
Jan 25, 2013 | Real Madrid đang được đem cho mượn: CF Badalona | 75 |
Nov 19, 2012 | Real Madrid đang được đem cho mượn: CF Badalona | 75 |
Sep 5, 2012 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid C | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pau Torres | GK | 37 | 78 | ||
![]() | Sergio Cortés | AM,F(PT) | 31 | 75 | ||
![]() | Rafa Chumbi | F(C) | 35 | 77 | ||
![]() | Diego Jiménez | HV(C) | 33 | 77 | ||
17 | ![]() | José Cruz | HV,DM(C) | 36 | 78 | |
22 | ![]() | Jorge Garcìa | DM,TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | |
2 | ![]() | José Ruiz | HV(PT) | 35 | 77 | |
20 | ![]() | Arturo Rodríguez | F(C) | 35 | 76 | |
11 | ![]() | José Fran | AM(PT) | 32 | 75 | |
16 | ![]() | José Manuel Alonso | HV(C) | 28 | 78 | |
3 | ![]() | Víctor Mena | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 76 | |
9 | ![]() | Alberto Ródenas | F(C) | 26 | 76 | |
24 | ![]() | Miki Bosch | HV(C) | 23 | 70 | |
![]() | Javi Pérez | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
![]() | Rubén del Campo | F(C) | 25 | 75 | ||
10 | ![]() | José Manuel Raigal | AM(P),F(PC) | 25 | 70 | |
![]() | David Santisteban | F(C) | 23 | 68 | ||
3 | ![]() | Yeremy Socorro | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Albert Ramis | AM(PT) | 21 | 70 |