2
Patrick DA SILVA

Full Name: Patrick Da Silva

Tên áo: DA SILVA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Oct 23, 1994)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: KÍ Klaksvík

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022KÍ Klaksvík76
Mar 17, 2022KÍ Klaksvík78
Oct 30, 2020Lyngby BK78
Sep 25, 2019Lyngby BK78
Aug 12, 2019Lyngby BK78
Feb 26, 2017FC Nordsjaelland78
May 5, 2016Brøndby IF78
Feb 24, 2016Brøndby IF78
Sep 2, 2015Brøndby IF đang được đem cho mượn: Randers FC78
Jun 29, 2015Brøndby IF78
Apr 20, 2015Brøndby IF78
Apr 15, 2015Brøndby IF77

KÍ Klaksvík Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vegard ForrenVegard ForrenHV(C)3776
22
Odmar FaeroOdmar FaeroHV,DM(C)3573
Hállur HánssonHállur HánssonTV(C),AM(PTC)3278
32
Claes KronbergClaes KronbergHV,DM,TV(PT)3776
4
Deni PavlovićDeni PavlovićHV(PC)3176
2
Patrick da SilvaPatrick da SilvaHV,DM,TV(T)3076
14
René JoensenRené JoensenHV(PC)3274
23
Heini VatnsdalHeini VatnsdalHV,DM,TV(C)3374
Kristoffur JakobsenKristoffur JakobsenTV,AM(C)3662
Markus PettersenMarkus PettersenGK2675
30
Anders HolvadAnders HolvadF(C)3476
6
Mads MikkelsenMads MikkelsenAM,F(PTC)2567
25
Óli PoulsenÓli PoulsenHV,DM(T),TV(TC)2363
Robert WilliamsRobert WilliamsHV,DM(T)2570
7
Árni FrederiksbergÁrni FrederiksbergAM(PT),F(PTC)3273
21
Paetur PetersenPaetur PetersenAM(PT),F(PTC)2667
17
Jóannes DanielsenJóannes DanielsenHV,DM,TV(P)2773
8
Jákup AndreasenJákup AndreasenDM,TV(C)2676
11
Jonn JohannesenJonn JohannesenAM,F(PTC)2365