Full Name: Pearson Kasawaya
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 63
Tuổi: 17 (Oct 14, 2006)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: Sydney FC
On Loan at: Sydney FC II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Joe Lacey | AM(PTC),F(PT) | 17 | 63 | ||
31 | Tiago Quintal | AM,F(PTC) | 18 | 65 | ||
32 | Lachlan Middleton | DM,TV,AM(C) | 18 | 63 | ||
33 | Marin France | AM(PTC) | 17 | 63 | ||
3 | Tyler Williams | HV(C) | 16 | 63 | ||
Aden Green | HV(C) | 18 | 63 | |||
Pearson Kasawaya | HV,DM,TV,AM(T) | 17 | 63 | |||
33 | Mathias Macallister | F(C) | 17 | 63 | ||
32 | Nickolas Alfaro | TV(C),AM(PTC) | 16 | 63 | ||
31 | Jacob Brazete | AM,F(PT) | 18 | 63 |