14
Sergio MENDOZA

Full Name: Sergio Adrián Mendoza Espínola

Tên áo: MENDOZA

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (May 27, 1994)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 66

CLB: Sportivo Trinidense

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2024Sportivo Trinidense76
Oct 13, 2023Sportivo Trinidense76
Oct 9, 2023Sportivo Trinidense75
Mar 5, 2023Sportivo Trinidense75
Feb 25, 20222 de Mayo75
Feb 21, 20222 de Mayo78
Jun 2, 20202 de Mayo78
Feb 13, 2016Club Guaraní78
Dec 16, 2014Club Guaraní78

Sportivo Trinidense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Néstor CamachoNéstor CamachoAM,F(PTC)3777
23
César BenítezCésar BenítezHV(PTC)3479
8
Luis de la CruzLuis de la CruzHV,DM(P),TV(PC)3477
15
Víctor DávalosVíctor DávalosHV,DM,TV(P)3477
6
Edgardo OrzusaEdgardo OrzusaDM,TV(C)3477
1
Wilson QuiñonezWilson QuiñonezGK3676
14
Sergio MendozaSergio MendozaHV,DM(T),TV(TC)3076
2
Armando Ruiz DíazArmando Ruiz DíazHV(C)3175
1
Matías DufourMatías DufourGK2678
Diego Torres
Club Olimpia
AM(PTC),F(PT)2273
3
David VillalbaDavid VillalbaHV(C)3479
20
Wildo AlonsoWildo AlonsoHV,DM,TV(T)3475
27
Marcos MachucaMarcos MachucaAM(PT)2073
Juan de Los SantosJuan de Los SantosGK2060
9
Oscar GiménezOscar GiménezF(C)3475
12
Víctor SamudioVíctor SamudioGK3778
13
Juan SalcedoJuan SalcedoDM,TV(C)2176
16
Rodrigo ArévaloRodrigo ArévaloF(C)3076
17
Joel RománJoel RománTV,AM(PT)3577
25
Mauro RodasMauro RodasGK2563
32
Christian MartínezChristian MartínezTV(C)2073