30
Dominik SADZAWICKI

Full Name: Dominik Sadzawicki

Tên áo: SADZAWICKI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Apr 19, 1994)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2023Kotwica Kolobrzeg73
Aug 22, 2022Kotwica Kolobrzeg73
Sep 15, 2021Kotwica Kolobrzeg73
Jul 13, 2020Stal Rzeszów73
Jun 2, 2020Stal Rzeszów74
Jun 1, 2020Stal Rzeszów74
Apr 21, 2020Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Pogoń Siedlce74
Mar 13, 2020Stal Rzeszów74
Nov 13, 2019Stal Rzeszów75
Jul 4, 2019Stal Rzeszów77
Jul 21, 2018Bruk-Bet Termalica Nieciecza77
Jan 23, 2017Stal Mielec77
Apr 25, 2016Gornik Zabrze77
Dec 13, 2014Gornik Zabrze78
Oct 1, 2014Gornik Zabrze76

Kotwica Kolobrzeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Marek KoziolMarek KoziolGK3678
24
Filipe OliveiraFilipe OliveiraTV(C)3176
22
Volodymyr KostevychVolodymyr KostevychHV,DM,TV(T)3273
27
Tomasz WelnaTomasz WelnaHV(C)3473
9
Filip KozlowskiFilip KozlowskiF(C)2977
8
Lucas RamosLucas RamosDM,TV(C)3077
10
Michal CywinskiMichal CywinskiTV(C)2970
32
Mykola MusolitinMykola MusolitinDM,TV,AM(C)2678
29
Josh PérezJosh PérezAM(PTC),F(PT)2774
1
Kacper KrzepiszKacper KrzepiszGK2565
70
Leon KrekovićLeon KrekovićAM(PT),F(PTC)2577
45
Denys FavorovDenys FavorovHV(P),DM(PC)3470
16
Vsevolod SadovskiyVsevolod SadovskiyF(C)2874
Catalin CucosCatalin CucosHV(C)2173
15
Milosz KurowskiMilosz KurowskiAM(C)2067
21
Michal KozajdaMichal KozajdaHV(PC),DM(C)2673
17
Leon Zietek
Raków Częstochowa
HV,DM,TV,AM(T)1863
6
Kamil KortKamil KortDM,TV(C)2267
19
Michal LasekMichal LasekDM(C)2063
83
Andrzej TrojnarskiAndrzej TrojnarskiHV(P),DM,TV(PC)2063